Trang chủ300643 • SHE
add
Hamaton Automotive Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,14 ¥ - 21,86 ¥
Phạm vi một năm
9,59 ¥ - 24,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
12,11 Tr
Tỷ số P/E
36,57
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,09 Tr | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 54,74 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 36,93 Tr | 36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 42,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,42 Tr | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,68 Tr | 14,58% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 6,98% |
Tổng nợ | 303,25 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,93 Tr | 36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,45 Tr | -33,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,31 Tr | -332,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,82 Tr | 28,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,82 Tr | -49,25% |
Dòng tiền tự do | -7,89 Tr | -141,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
953