Trang chủ300650 • SHE
add
Tecnon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ¥ - 17,03 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 17,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
74,06
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,19 Tr | -22,22% |
Chi phí hoạt động | 32,29 Tr | -11,88% |
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | -13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,22 Tr | 215,01% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 10,44% |
Tổng nợ | 939,87 Tr | 21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | -13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,77 Tr | 63,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 Tr | -52,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,41 Tr | 467,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,45 Tr | 218,72% |
Dòng tiền tự do | 66,40 Tr | -5,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
645