Trang chủ300652 • SHE
add
Hang Zhou Radicl Energy-Svng Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,00 ¥ - 59,29 ¥
Phạm vi một năm
12,57 ¥ - 73,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
58,63
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,21 Tr | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 22,87 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 34,94 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | -14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,96 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,71 Tr | -13,30% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 6,11% |
Tổng nợ | 426,65 Tr | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,94 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,62 Tr | -68,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,08 Tr | 69,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,65 Tr | -37,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,85 Tr | 76,72% |
Dòng tiền tự do | -38,12 Tr | 15,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
911