Trang chủ300657 • SHE
add
Xiamen Hongxin Elctrncs Technlgy Grp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,58 ¥ - 21,60 ¥
Phạm vi một năm
10,98 ¥ - 26,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T CNY
Số lượng trung bình
34,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 44,26% |
Chi phí hoạt động | 85,54 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | 109,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 106,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,60 Tr | 159,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,04 Tr | -50,45% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 18,32% |
Tổng nợ | 4,57 T | 31,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | 109,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,60 Tr | 45,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,54 Tr | -1.597,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 466,37 Tr | 638,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,35 Tr | 161,81% |
Dòng tiền tự do | -777,41 Tr | -2.218,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
6.221