Trang chủ300659 • SHE
add
Zhongfu Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,22 ¥ - 13,57 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 25,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,78 Tr | -21,70% |
Chi phí hoạt động | 142,40 Tr | -20,98% |
Thu nhập ròng | 63,45 Tr | -20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | 1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,97 Tr | 68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,06 Tr | 63,94% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 16,75% |
Tổng nợ | 622,38 Tr | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,45 Tr | -20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,06 Tr | -24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,97 Tr | 1.014,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,34 Tr | 407,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,38 Tr | 104,12% |
Dòng tiền tự do | 160,04 Tr | -29,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.153