Trang chủ300666 • SHE
add
Konfoong Materials International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,64 ¥ - 74,78 ¥
Phạm vi một năm
43,35 ¥ - 88,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 T CNY
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
39,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 29,53% |
Chi phí hoạt động | 126,18 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | 157,21 Tr | 163,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 103,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,55 Tr | 68,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 68,45% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 42,20% |
Tổng nợ | 4,66 T | 96,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,21 Tr | 163,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,47 Tr | 167,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,85 Tr | 51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,43 Tr | 12,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,07 Tr | 528,64% |
Dòng tiền tự do | -332,66 Tr | 56,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
3.437