Trang chủ300669 • SHE
add
Hangzhou Huning Elevator Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,24 ¥ - 21,88 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 24,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
167,29
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,51 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -45,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -47,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 Tr | -8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,16 Tr | -33,93% |
Tổng tài sản | 994,32 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 112,18 Tr | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | -45,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 Tr | -78,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,55 Tr | -231,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,59 Tr | 203,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,07 Tr | -114,68% |
Dòng tiền tự do | -54,41 Tr | -490,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
640