Trang chủ300670 • SHE
add
Jiangsu Daybright Intellgent Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ¥ - 5,94 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 7,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
2.304,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,18 Tr | -35,39% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | 105,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 109,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,32 Tr | -31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,88 Tr | 84,82% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -5,26% |
Tổng nợ | 1,40 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | 105,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 Tr | 143,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,80 Tr | 3.838,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,43 Tr | -159,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,57 Tr | 348,78% |
Dòng tiền tự do | 146,98 Tr | -15,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
431