Trang chủ300671 • SHE
add
Fine Made Microelectronics Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,03 ¥ - 29,85 ¥
Phạm vi một năm
20,94 ¥ - 51,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,91 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 121,91 Tr | 49,91% |
Thu nhập ròng | -176,70 Tr | 17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,05 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,81 Tr | 33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,22 Tr | -47,98% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -9,47% |
Tổng nợ | 1,01 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,70 Tr | 17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,37 Tr | -411,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,11 Tr | -114,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,43 Tr | 139,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,05 Tr | 6,64% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | -95,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
791