Trang chủ300674 • SHE
add
Yusys Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,47 ¥ - 23,44 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T CNY
Số lượng trung bình
29,51 Tr
Tỷ số P/E
42,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -25,20% |
Chi phí hoạt động | 277,65 Tr | -20,80% |
Thu nhập ròng | 117,68 Tr | -29,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,63 Tr | -31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 32,84% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 4,65% |
Tổng nợ | 1,51 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,68 Tr | -29,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | -27,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | 103,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | 12,50% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | -25,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.811