Trang chủ300676 • SHE
add
BGI Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,53 ¥ - 48,18 ¥
Phạm vi một năm
37,57 ¥ - 70,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,48 T CNY
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,56 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 432,65 Tr | -12,91% |
Thu nhập ròng | 58,47 Tr | 908,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 1.007,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,06 Tr | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -17,45% |
Tổng tài sản | 12,49 T | -6,69% |
Tổng nợ | 3,10 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,47 Tr | 908,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,74 Tr | -268,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,06 Tr | -148,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,10 Tr | 46,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,09 Tr | -239,39% |
Dòng tiền tự do | -94,26 Tr | 73,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.702