Trang chủ300677 • SHE
add
Intco Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,23 ¥ - 22,55 ¥
Phạm vi một năm
19,78 ¥ - 33,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 29,21% |
Chi phí hoạt động | 255,60 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 778,01 Tr | 1.391,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,08 | 1.053,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,96 Tr | 214,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 T | 42,26% |
Tổng tài sản | 34,63 T | 27,89% |
Tổng nợ | 16,95 T | 57,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,01 Tr | 1.391,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 584,14 Tr | 108,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | 10,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -118,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | 8,28% |
Dòng tiền tự do | 464,14 Tr | -69,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
10.982