Trang chủ300678 • SHE
add
Chengdu Infmtn Tech Chn Admy Scs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,36 ¥ - 33,75 ¥
Phạm vi một năm
25,83 ¥ - 50,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
1.192,20
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,37 Tr | 37,26% |
Chi phí hoạt động | 21,45 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | 577,47 N | 122,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 116,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,13 N | 115,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,92 Tr | -10,95% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 3,23% |
Tổng nợ | 296,39 Tr | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,47 N | 122,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,42 Tr | -350,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,08 Tr | -1.796,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 Tr | -529,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,61 Tr | -3.656,95% |
Dòng tiền tự do | -97,77 Tr | -3.183,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
638