Trang chủ300678 • SHE
add
Chengdu Infmtn Tech Chn Admy Scs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,68 ¥ - 29,40 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 50,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T CNY
Số lượng trung bình
7,53 Tr
Tỷ số P/E
1.643,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,19 Tr | -39,00% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | 16,34% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -57,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -149,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,32 Tr | 18,43% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 0,82% |
Tổng nợ | 275,43 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -57,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,43 Tr | 31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,74 Tr | 243,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,05 N | -228,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 Tr | 103,93% |
Dòng tiền tự do | 11,24 Tr | 111,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
638