Trang chủ300679 • SHE
add
Electric Connector Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,65 ¥ - 50,05 ¥
Phạm vi một năm
29,72 ¥ - 70,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T CNY
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
34,92
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 15,02% |
Chi phí hoạt động | 225,43 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 123,28 Tr | -23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -33,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,83 Tr | -6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -12,73% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 13,09% |
Tổng nợ | 2,06 T | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,28 Tr | -23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,99 Tr | 170,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,13 Tr | 121,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,13 Tr | 61,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,42 Tr | 162,98% |
Dòng tiền tự do | -21,34 Tr | 88,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
8.684