Trang chủ300684 • SHE
add
Jones Tech PLC
Giá đóng cửa hôm trước
23,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,36 ¥ - 23,98 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 30,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
30,06
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,81 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 49,27 Tr | -20,93% |
Thu nhập ròng | 61,73 Tr | 105,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 76,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,38 Tr | 81,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 16,44% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 7,32% |
Tổng nợ | 337,79 Tr | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,73 Tr | 105,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,11 Tr | 297,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,12 Tr | -0,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,04 Tr | -1.161,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,16 Tr | 23,26% |
Dòng tiền tự do | -22,08 Tr | 70,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
834