Trang chủ300686 • SHE
add
Shenzhen CDL Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,58 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 12,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,45 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 47,77 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | -23,82 Tr | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | 38,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 Tr | 254,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,86 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -15,81% |
Tổng nợ | 995,42 Tr | -16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,82 Tr | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,29 Tr | -135,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,49 Tr | -540,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,52 Tr | -217,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,11 Tr | -239,28% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | -97,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.300