Trang chủ300694 • SHE
add
Wuxi Lihu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,80 ¥ - 13,15 ¥
Phạm vi một năm
7,29 ¥ - 22,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
6,24 Tr
Tỷ số P/E
72,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,60 Tr | -20,25% |
Chi phí hoạt động | 32,22 Tr | -26,74% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | -70,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -62,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,38 Tr | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,85 Tr | 87,28% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -7,95% |
Tổng nợ | 614,92 Tr | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | -70,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,58 Tr | 162,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,18 Tr | 44,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,79 Tr | -118,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,14 Tr | 134,64% |
Dòng tiền tự do | -74,82 Tr | 62,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.341