Trang chủ300695 • SHE
add
Zhejiang Zhaofeng Mechncl & Elctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 86,00 ¥
Phạm vi một năm
32,62 ¥ - 94,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
39,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,75 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | 20,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | 15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,81 Tr | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -2,34% |
Tổng nợ | 405,16 Tr | -24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | 20,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,30 Tr | -45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,90 Tr | 9,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,27 Tr | 4,38% |
Dòng tiền tự do | -41,43 Tr | -134,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
731