Trang chủ300707 • SHE
add
VT Industrial Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,38 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
11,18 ¥ - 20,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
119,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 270,80 Tr | 21,14% |
Chi phí hoạt động | 28,31 Tr | -17,98% |
Thu nhập ròng | 27,58 Tr | 977,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 786,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,83 Tr | 106,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,66 Tr | -0,43% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 2,06% |
Tổng nợ | 740,87 Tr | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,58 Tr | 977,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,30 Tr | 101,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,35 Tr | -12,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 Tr | 81,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,94 Tr | 80,37% |
Dòng tiền tự do | -28,27 Tr | 65,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
835