Trang chủ300724 • SHE
add
Shenzhen S.C New Energy Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,38 ¥ - 62,68 ¥
Phạm vi một năm
42,44 ¥ - 83,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T CNY
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | 146,41% |
Chi phí hoạt động | 224,83 Tr | 38,15% |
Thu nhập ròng | 796,63 Tr | 69,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | -31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 114,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 37,38 T | 3,99% |
Tổng nợ | 27,01 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,63 Tr | 69,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | 52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -113,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,34 Tr | -0,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -908,53 Tr | -548,07% |
Dòng tiền tự do | 112,87 Tr | 120,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7.038