Trang chủ300724 • SHE
add
Shenzhen S.C New Energy Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
88,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,02 ¥ - 88,40 ¥
Phạm vi một năm
48,71 ¥ - 118,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,91 T CNY
Số lượng trung bình
16,62 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -17,26% |
Chi phí hoạt động | 339,83 Tr | 101,91% |
Thu nhập ròng | 858,14 Tr | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,13 | 30,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 T | 1,38% |
Tổng tài sản | 26,79 T | -28,35% |
Tổng nợ | 13,42 T | -50,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,14 Tr | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,19 Tr | -101,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,99 Tr | 83,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,88 Tr | 574,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,81 Tr | 82,52% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -1.905,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.017