Trang chủ300725 • SHE
add
PharmaBlock Sciences Nanjing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,23 ¥ - 37,67 ¥
Phạm vi một năm
27,07 ¥ - 53,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,13 Tr
Tỷ số P/E
37,39
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 499,33 Tr | 30,36% |
Chi phí hoạt động | 94,22 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 40,89 Tr | 23,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,78 Tr | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,80 Tr | 51,51% |
Tổng tài sản | 7,79 T | 58,57% |
Tổng nợ | 645,64 Tr | -67,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,89 Tr | 23,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,57 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 102,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,51 Tr | -243,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,04 Tr | -279,48% |
Dòng tiền tự do | -708,29 Tr | 17,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.400