Trang chủ300735 • SHE
add
DBG Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,81 ¥ - 24,62 ¥
Phạm vi một năm
16,25 ¥ - 45,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T CNY
Số lượng trung bình
15,09 Tr
Tỷ số P/E
73,08
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -28,07% |
Chi phí hoạt động | 121,60 Tr | -10,02% |
Thu nhập ròng | 35,44 Tr | -40,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,56 Tr | -28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -20,54% |
Tổng tài sản | 8,04 T | -2,67% |
Tổng nợ | 2,50 T | -16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,44 Tr | -40,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,51 Tr | -40,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 571,96 Tr | 483,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,84 Tr | -98,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 916,26 Tr | -12,46% |
Dòng tiền tự do | 129,28 Tr | -49,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
16.482