Trang chủ300751 • SHE
add
Suzhou Maxwell Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
97,20 ¥ - 102,22 ¥
Phạm vi một năm
68,51 ¥ - 147,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,97 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 29,47% |
Chi phí hoạt động | 439,52 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 297,37 Tr | 2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 0,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,82 Tr | 46,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 7,27% |
Tổng tài sản | 23,59 T | 3,36% |
Tổng nợ | 16,14 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,37 Tr | 2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,83 Tr | -857,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,34 Tr | 125,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,80 Tr | -23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,48 Tr | 297,91% |
Dòng tiền tự do | -923,41 Tr | -33,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
9.332