Trang chủ300752 • SHE
add
Shenzhen Longli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,63 ¥ - 18,41 ¥
Phạm vi một năm
11,32 ¥ - 23,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,71 Tr
Tỷ số P/E
35,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,73 Tr | 15,18% |
Chi phí hoạt động | 32,53 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | 51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 31,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,77 Tr | 12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,29 Tr | -23,04% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 13,22% |
Tổng nợ | 824,74 Tr | 21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,61 Tr | 51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,67 Tr | -104,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,37 Tr | 48,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,89 Tr | -23,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,99 Tr | -170,44% |
Dòng tiền tự do | -77,57 Tr | -158,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.995