Trang chủ300752 • SHE
add
Shenzhen Longli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,41 ¥ - 18,02 ¥
Phạm vi một năm
15,06 ¥ - 27,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
51,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,21 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 40,19 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -92,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -93,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,82 Tr | -61,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,94 Tr | -4,19% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 16,56% |
Tổng nợ | 974,92 Tr | 33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -92,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,25 Tr | 98,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,33 Tr | -0,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -872,99 N | 98,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,47 Tr | 60,55% |
Dòng tiền tự do | -57,11 Tr | -19,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.995