Trang chủ300757 • SHE
add
RoboTechnik Intelligent Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
127,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
123,23 ¥ - 131,35 ¥
Phạm vi một năm
68,06 ¥ - 255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
313,86
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,80 Tr | -81,71% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | -88,21% |
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | -116,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,12 | -189,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,22 Tr | -46,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,12 Tr | 31,96% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -7,87% |
Tổng nợ | 1,36 T | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | -116,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,09 Tr | 391,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | -827,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,75 Tr | 162,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,41 Tr | 1.031,60% |
Dòng tiền tự do | 66,39 Tr | -44,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
574