Trang chủ300757 • SHE
add
RoboTechnik Intelligent Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
200,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
179,50 ¥ - 194,00 ¥
Phạm vi một năm
28,31 ¥ - 255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,83 T CNY
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
239,69
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,50 Tr | -34,75% |
Chi phí hoạt động | 41,17 Tr | -42,41% |
Thu nhập ròng | 16,96 Tr | -0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 53,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,43 Tr | 44,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,72 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -6,56% |
Tổng nợ | 1,40 T | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,96 Tr | -0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,67 Tr | -172,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,65 Tr | -2.377,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,89 Tr | 21,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,35 Tr | -135,92% |
Dòng tiền tự do | -29,58 Tr | 54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
767