Trang chủ300759 • SHE
add
Pharmaron Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,04 ¥ - 29,54 ¥
Phạm vi một năm
20,47 ¥ - 37,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,92 T CNY
Số lượng trung bình
18,69 Tr
Tỷ số P/E
33,94
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 744,80 Tr | 23,14% |
Thu nhập ròng | 439,52 Tr | 42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 25,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,19 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 25,80 T | 9,47% |
Tổng nợ | 10,62 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,52 Tr | 42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 53,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,60 Tr | 6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,15 Tr | 70,92% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -90,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
22.908