Trang chủ300762 • SHE
add
Jushri Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,77 ¥ - 22,64 ¥
Phạm vi một năm
9,67 ¥ - 31,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T CNY
Số lượng trung bình
21,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,14 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 99,26 Tr | 25,89% |
Thu nhập ròng | -39,25 Tr | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,96 | 19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,00 Tr | 13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -5,19% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 3,46% |
Tổng nợ | 1,18 T | 37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,25 Tr | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,09 Tr | 31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,18 Tr | -418,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,99 Tr | 52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,28 Tr | 32,93% |
Dòng tiền tự do | -239,15 Tr | -66,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
518