Trang chủ300771 • SHE
add
Shenzhen Zhilai Sci and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,96 ¥ - 10,25 ¥
Phạm vi một năm
7,85 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
65,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,24 Tr | -15,75% |
Chi phí hoạt động | 28,93 Tr | 55,15% |
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | -83,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -79,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,63 Tr | -53,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -0,14% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 2,27% |
Tổng nợ | 368,10 Tr | 22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | -83,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,70 Tr | -61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,51 Tr | 25,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,87 Tr | -41,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,23 Tr | -15,55% |
Dòng tiền tự do | 15,89 Tr | 342,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.254