Trang chủ300773 • SHE
add
Lakala Payment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 22,19 ¥
Phạm vi một năm
13,95 ¥ - 35,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T CNY
Số lượng trung bình
15,88 Tr
Tỷ số P/E
91,89
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 328,74 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | 109,64 Tr | 17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 16,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,80 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -5,73% |
Tổng tài sản | 10,58 T | -2,69% |
Tổng nợ | 7,11 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,64 Tr | 17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,37 Tr | 25,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,90 Tr | 71,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,22 Tr | 89,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,28 Tr | 153,03% |
Dòng tiền tự do | -539,46 Tr | -315,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.926