Trang chủ300774 • SHE
add
BGT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,29 ¥ - 8,41 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 11,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,51 Tr | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 26,97 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | 16,29 Tr | -36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,98 Tr | -18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,09 Tr | -40,41% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -12,64% |
Tổng nợ | 716,89 Tr | -32,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,29 Tr | -36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,54 Tr | -283,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,06 Tr | 163,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 Tr | 104,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,49 Tr | 62,92% |
Dòng tiền tự do | -207,75 Tr | -114,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
815