Trang chủ300780 • SHE
add
Sichuan Dawn Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,12 ¥ - 14,55 ¥
Phạm vi một năm
11,28 ¥ - 20,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | -93,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -80,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 919,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 137,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.340