Trang chủ300781 • SHE
add
Guangdong Insight Brnd Mrktng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ¥ - 65,70 ¥
Phạm vi một năm
21,12 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
153,06
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,63 Tr | 59,39% |
Chi phí hoạt động | 36,87 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | 52,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,27 Tr | 60,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,08 Tr | 12,92% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 7,29% |
Tổng nợ | 310,51 Tr | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | 52,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 Tr | 109,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,63 N | -100,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,61 Tr | 27,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,65 Tr | -38,39% |
Dòng tiền tự do | -27,25 Tr | 55,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
600