Trang chủ300781 • SHE
add
Guangdong Insight Brnd Mrktng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,50 ¥ - 52,80 ¥
Phạm vi một năm
38,12 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,45 Tr | 22,46% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -81,31 Tr | -1.027,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,57 | -857,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 Tr | -72,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,71 Tr | 13,17% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 1,87% |
Tổng nợ | 391,12 Tr | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,31 Tr | -1.027,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,76 Tr | -39,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | 123,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,04 N | 95,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,01 Tr | 716,26% |
Dòng tiền tự do | 27,40 Tr | 30,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
576