Trang chủ300782 • SHE
add
Maxscend Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,35 ¥ - 80,90 ¥
Phạm vi một năm
58,61 ¥ - 131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,88 T CNY
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
57,49
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -23,13% |
Chi phí hoạt động | 308,34 Tr | 44,02% |
Thu nhập ròng | 71,05 Tr | -84,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -79,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -86,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,74 Tr | -72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,90 Tr | -31,70% |
Tổng tài sản | 13,67 T | 31,23% |
Tổng nợ | 3,46 T | 267,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,05 Tr | -84,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,39 Tr | -121,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,54 Tr | 10,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,34 Tr | 9.651,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,40 Tr | 851,52% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -255,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
1.703