Trang chủ300791 • SHE
add
Sirio Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,50 ¥ - 24,08 ¥
Phạm vi một năm
16,32 ¥ - 28,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
21,65
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,22 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 231,63 Tr | 16,41% |
Thu nhập ròng | 68,64 Tr | 8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,81 Tr | -12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,84 Tr | 14,60% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 9,49% |
Tổng nợ | 2,90 T | 39,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,64 Tr | 8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,52 Tr | 187,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,91 Tr | -60,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,41 Tr | -49,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,09 Tr | 63,51% |
Dòng tiền tự do | 18,35 Tr | 106,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.776