Trang chủ300797 • SHE
add
Ncs Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,43 ¥ - 13,59 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 17,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
33,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,06 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 86,81 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | 33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 24,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,07 Tr | 84,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,57 Tr | 9,76% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 13,27% |
Tổng nợ | 840,87 Tr | 15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | 33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,98 Tr | 21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,86 Tr | -48,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,30 Tr | 120,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,48 Tr | 15,30% |
Dòng tiền tự do | -169,01 Tr | 0,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.536