Trang chủ300798 • SHE
add
Jiangsu Jinji Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,78 ¥ - 7,10 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 10,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
43,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,55 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 30,30 Tr | 43,92% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -203,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -184,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,45 Tr | 44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,81 Tr | -10,78% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 5,45% |
Tổng nợ | 878,98 Tr | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -203,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,50 Tr | 147,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,54 Tr | 105,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,72 Tr | -94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,69 Tr | 229,88% |
Dòng tiền tự do | -36,23 Tr | 87,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
815