Trang chủ300804 • SHE
add
Yingde Greatchem Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,25 ¥
Phạm vi một năm
19,18 ¥ - 66,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
124,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,24 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | -3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -7,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,65 Tr | 5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,56 Tr | 11,25% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 9,19% |
Tổng nợ | 669,11 Tr | 24,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | -3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | 382,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,83 Tr | -197,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,96 Tr | 1.526,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,41 Tr | -83,06% |
Dòng tiền tự do | -73,69 Tr | -482,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
774