Trang chủ300811 • SHE
add
POCO Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,20 ¥ - 40,88 ¥
Phạm vi một năm
36,20 ¥ - 59,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,31 Tr | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 54,32 Tr | 24,31% |
Thu nhập ròng | 73,76 Tr | 3,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | -9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,29 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,94 Tr | 93,12% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 33,49% |
Tổng nợ | 764,65 Tr | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,76 Tr | 3,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,43 Tr | 290,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,02 Tr | -1.168,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,81 Tr | 2.604,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,36 Tr | 2.089,62% |
Dòng tiền tự do | 26,54 Tr | 189,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
2.641