Trang chủ300813 • SHE
add
Zhejiang Tailin Bioengineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,15 ¥ - 19,55 ¥
Phạm vi một năm
14,13 ¥ - 24,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
203,65
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,94 Tr | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 31,52 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -39,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,34 Tr | -44,84% |
Tổng tài sản | 939,02 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 115,44 Tr | -59,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -39,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,74 Tr | -70,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,51 Tr | 23.847,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,45 Tr | 1.023,94% |
Dòng tiền tự do | -56,79 Tr | -85,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
797