Trang chủ300815 • SHE
add
EIT Environmental Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,70 ¥ - 21,17 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T CNY
Số lượng trung bình
22,71 Tr
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 210,90 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | 161,27 Tr | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,87 Tr | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,48 Tr | 14,14% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 26,51% |
Tổng nợ | 4,57 T | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,27 Tr | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,55 Tr | 354,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,94 Tr | 42,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,20 Tr | 1.452,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,82 Tr | 118,32% |
Dòng tiền tự do | -373,78 Tr | 39,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
95.014