Trang chủ300820 • SHE
add
Sichuan Injet Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,95 ¥ - 45,65 ¥
Phạm vi một năm
34,14 ¥ - 73,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,73 Tr | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 67,38 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | -36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | -27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,58 Tr | -39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 53,12% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 1,95% |
Tổng nợ | 1,59 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | -36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,82 Tr | 108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | 77,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -103,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,02 Tr | 271,45% |
Dòng tiền tự do | 213,66 Tr | 429,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.526