Trang chủ300822 • SHE
add
Shenzhen Bestek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,06 ¥ - 20,79 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 36,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
127,80
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,49 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 39,04 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | -36,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -40,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,84 Tr | 4,06% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 0,65% |
Tổng nợ | 276,20 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | -36,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | 116,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 86,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 85,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,84 N | 101,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.331