Trang chủ300823 • SHE
add
Tjk Intelligent Eqpmnt Mnfct Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 13,72 ¥
Phạm vi một năm
9,98 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T CNY
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
57,90
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,53 Tr | -27,59% |
Chi phí hoạt động | 27,21 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -129,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,62 | -141,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | -75,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,65 Tr | 7,37% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -0,72% |
Tổng nợ | 264,45 Tr | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -129,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,57 Tr | 394,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,40 Tr | 232,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | -2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,25 Tr | 458,03% |
Dòng tiền tự do | 26,32 Tr | 230,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
650