Trang chủ300826 • SHE
add
NanJing Research nsttt f Srvyng Mppng &
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,75 ¥ - 15,19 ¥
Phạm vi một năm
10,43 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
232,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,18 Tr | -26,07% |
Chi phí hoạt động | 28,48 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -14,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -152,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,07 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 1,81% |
Tổng nợ | 1,11 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -14,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,73 Tr | -325,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,33 Tr | 45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,52 N | 94,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,79 Tr | 14,39% |
Dòng tiền tự do | -81,54 Tr | -116,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.161