Trang chủ300830 • SHE
add
JinXianDai Information Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,73 ¥ - 9,14 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
215,83
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,53 Tr | -12,05% |
Chi phí hoạt động | 30,29 Tr | -14,57% |
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,28 | 36,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,51 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,02 Tr | -12,12% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -0,11% |
Tổng nợ | 287,13 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,60 Tr | 69,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | 97,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,88 N | 93,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,22 Tr | 90,33% |
Dòng tiền tự do | -43,10 Tr | 35,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.004