Trang chủ300846 • SHE
add
Capitalonline Data Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,28 ¥ - 19,06 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 34,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
73,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,44 Tr | -9,81% |
Chi phí hoạt động | 490,51 Tr | -6,98% |
Thu nhập ròng | -156,71 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,63 | 10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,83 Tr | 85,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,59 Tr | 9,23% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -6,24% |
Tổng nợ | 969,82 Tr | -17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,71 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,87 Tr | 412,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,25 Tr | 111,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,27 Tr | -293,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,37 Tr | 20,81% |
Dòng tiền tự do | 382,44 Tr | 77,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
497