Trang chủ300847 • SHE
add
HG Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 15,86 ¥
Phạm vi một năm
13,20 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
37,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,95 Tr | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 24,53 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,17 Tr | 11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,47 Tr | 29,61% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 9,33% |
Tổng nợ | 174,32 Tr | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,19 Tr | 36,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -58,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -609,47 N | -6,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,57 Tr | 32,67% |
Dòng tiền tự do | -6,93 Tr | 53,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.011