Trang chủ300854 • SHE
add
GAD Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,25 ¥ - 16,95 ¥
Phạm vi một năm
9,16 ¥ - 19,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
64,76
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,91 Tr | 60,05% |
Chi phí hoạt động | 24,61 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 275,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 209,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 Tr | 632,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,63 Tr | -10,64% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 3,12% |
Tổng nợ | 647,89 Tr | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 275,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 Tr | 245,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,02 Tr | 64,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,30 N | -40,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,38 Tr | 80,29% |
Dòng tiền tự do | -8,48 Tr | 64,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
391