Trang chủ300859 • SHE
add
Western Regions Tourism Develpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,80 ¥ - 39,94 ¥
Phạm vi một năm
22,28 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
86,75
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | 24,03% |
Thu nhập ròng | -29,61 Tr | -147,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,37 | -149,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,86 Tr | -280,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,84 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 37,96% |
Tổng nợ | 309,27 Tr | 548,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,61 Tr | -147,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,91 Tr | 10,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | -5,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,51 Tr | 27,64% |
Dòng tiền tự do | -47,76 Tr | -62,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
674