Trang chủ300879 • SHE
add
Ningbo Daye Garden Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,20 ¥ - 40,80 ¥
Phạm vi một năm
12,10 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
25,57 Tr
Tỷ số P/E
49,32
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 138,72% |
Chi phí hoạt động | 199,13 Tr | 208,76% |
Thu nhập ròng | 194,20 Tr | 326,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 78,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,70 Tr | 151,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,54 Tr | -16,23% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 46,23% |
Tổng nợ | 3,61 T | 39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,20 Tr | 326,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,86 Tr | -237,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,83 Tr | 79,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,30 Tr | -16,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,16 Tr | -11,53% |
Dòng tiền tự do | -68,27 Tr | -15,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
968